Division One West Hellenic Football League 2013–14

Uhlsport Hellenic Football League
Số trận đấu53
Số bàn thắng218 (4,11 bàn mỗi trận)
Vua phá lướiSamuel Taylor (Tytherington Rocks) 8
Chiến thắng sân
nhà đậm nhất
Tytherington Rocks 9–1 Letcombe – 31 tháng 8 năm 2013
Chiến thắng sân
khách đậm nhất
Letcombe 0–6 Shortwood United Reserves – 17 tháng 8 năm 2013
Trận có nhiều
khán giả nhất
94 (Purton v Malmesbury Victoria) – 17 tháng 8 năm 2013
Trận có ít
khán giả nhất
20 (Carterton v Purton) – 20 tháng 8 năm 2013

Division One West bao gồm 12 đội thi đấu mùa trước cùng với 3 đội bóng mới:

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Tytherington Rocks (C)2820627622+5466
2Lydney Town2819457826+5261
3Shortwood United Dự bị2818377936+4357
4Fairford Town2815676939+3051
5Clanfield28152115237+1547
6Tuffley Rovers28144105045+546
7Purton28142126048+1244
8North Leigh United28134117154+1743
9Easington Sports2812795048+2040#Chuyển sang Hellenic Division One East
10Hook Norton28116114343039
11New College Swindon2887133655−1931
12Malmesbury Victoria (R)2885153759−2229Tự nguyện giáng xuống Wiltshire League Premier Division
13Carterton2863193882−4421
14Old Woodstock Town2825212383−6011Chuyển sang Hellenic Division One East
15Letcombe28222420105−858Được hủy sự xuống hạng

Cập nhật đến ngày 29 tháng 4 năm 2014
Nguồn: Football Mitoo
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Kết quả

S.nhà ╲ S.kháchCARCLAEASFAIHONLETLYDMAVNCSNLUOWTPURSHUTUFTYT
Carterton

0–7

0–1

0–8

3–4

7–0

2–1

2–3

3–1

5–2

1–1

1–3

0–3

1–2

1–4

Clanfield

2–0

2–1

2–1

1–2

1–0

0–4

1–0

1–1

2–0

6–3

6–1

1–4

1–2

2–1

Easington Sports

2–0

1–0

2–3

1–1

5–0

2–2

3–3

3–3

4–1

3–3

0–1

1–5

3–2

1–4

Fairford Town

5–1

4–0

4–1

3–0

1–1

1–2

2–3

1–1

4–0

2–0

1–3

0–3

3–2

2–2

Hook Norton

3–1

1–1

0–3

0–0

4–1

1–2

2–0

1–3

3–1

2–2

2–1

1–2

1–2

0–1

Letcombe

1–2

0–4

0–1

2–3

1–4

1–4

2–3

2–0

0–1

4–1

0–7

0–6

0–2

0–2

Lydney Town

5–1

0–1

5–2

2–0

0–0

5–0

7–0

5–1

3–1

7–3

2–1

1–1

5–1

2–0

Malmesbury Victoria

4–0

0–3

0–1

0–2

1–4

1–1

0–1

1–1

3–3

2–0

4–0

0–4

0–3

0–4

New College Swindon

1–1

3–1

0–1

0–3

0–1

3–1

0–2

1–1

2–1

2–0

2–1

1–2

2–0

0–3

North Leigh United

4–1

3–2

2–1

1–2

3–0

11–0

3–1

2–4

5–1

6–0

6–2

3–2

2–2

3–3

Old Woodstock Town

3–0

0–2

0–0

0–3

0–4

2–0

1–5

0–1

3–3

0–2

0–1

1–5

0–1

0–5

Purton

2–3

0–1

0–2

5–2

2–0

6–1

1–1

4–2

2–0

2–0

5–0

4–0

1–3

1–1

Shortwood United Dự bị

1–1

2–1

4–1

4–4

4–0

6–1

0–4

2–0

3–1

1–2

6–0

5–0

1–2

0–1

Tuffley Rovers

4–1

2–1

1–2

0–3

1–1

4–0

1–0

2–1

1–3

3–3

4–0

0–2

1–3

1–1

Tytherington Rocks

5–0

1–0

2–2

2–2

3–1

9–1

1–0

2–0

6–0

1–0

1–0

3–2

4–0

4–1

Cập nhật lần cuối: ngày 29 tháng 4 năm 2014.
Nguồn: Football Mitoo
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Hellenic Football League 2013–14 http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/LeagueTab.cfm?TblName... http://www.football.mitoo.co/LeagueTab.cfm?TblName...